STT |
HỌ & TÊN GIÁO VIÊN |
MÔN |
LỚP GiẢNG DẠY |
GVCN |
1 |
Châu Hồng Anh |
Công nghệ |
6/2, 6/3, 6/4, 6/5, 6/7, 6P1, 6P2, 6P3 |
|
2 |
Lê Nguyễn Quỳnh Anh |
Địa |
Khối 6 + 9/1, 9/4, 9/9, 9P1, 9P3 |
6/4 |
3 |
Lê Thị Ngọc Anh |
Hóa |
9/2, 9/4, 9/5, 9/6, 9/7, 9/9, 9P1, 9P2, 9P3 |
|
4 |
Nguyễn Thị Anh |
Sử |
6/2, 6/3, 6/4, 6/5, 6/7, 6P1, 6P2, 6P3 + 9/2, 9/4, 9/6, 9/7, 9/8, 9P2 |
|
5 |
Vũ Bích Nguyệt Ánh |
Văn |
7/1, 7/2, 7/4, 7P1 |
|
6 |
Nguyễn Bảo Châu |
Sinh |
7/3, 7/8, 7P1 + 9/1, 9/4, 9P2 |
7/3 |
7 |
Nguyễn Thị Bích Châu |
Văn |
9/1, 9/3, 9P1 |
|
8 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
Hóa |
8/1, 8/6, 8P1 + 9/1, 9/3, 9/8 |
9/8 |
9 |
Phạm Kim Chi |
Sinh |
6/2, 6/4, 6/6, 6/7, 6P1, 6P2, 6P3 |
6P1 |
10 |
Nguyễn Đình Chương |
Thể dục |
8/1, 8/3, 8/4, 8/7, 8P1 + 9/1, 9/3, 9/5, 9/7 |
|
11 |
Nguyễn Tiến Công |
Lý |
7/2, 7/8 + 9/2, 9/4, 9/6, 9/8, 9/9, 9P3 |
7/8 |
12 |
Võ Thành Công |
GDCD |
K6, K9 + 8/2, 8P2 |
8P2 |
13 |
Lê Thảo Cúc |
Văn |
6/2, 6/4, 6P2 + 7/8 |
6P2 |
14 |
Bùi Thiện Dụ |
Toán |
9/1, 9P1, 9P2 |
9/1 |
15 |
Trần Thị Mỹ Dung |
Toán |
6/1, 6/3, 6/6, 6P3 + 9/9 |
|
16 |
Trần Thụy Thùy Dung |
Sử |
6/1, 6/6 + 9/1, 9/3, 9/5, 9/9, 9P1, 9P3 |
9/9 |
17 |
Hoàng Chí Dũng |
Lý |
6/2, 6/4, 6/7, 6P2 + 8/2, 8/3, 8/4, 8/5, 8/6, 8/7, 8P1, 8P2 |
6/7 |
18 |
Trần Thanh Nguyên Duy |
Công nghệ |
8/2, 8/4, 8/5, 8/7, 8P2 |
8/7 |
19 |
Nguyễn Minh Dư |
CN_PHT |
6/1, 6/6 |
|
20 |
Nguyễn Châu Thùy Dương |
Văn |
6/1, 6/3, 6/6 + 7P2 |
6/6 |
21 |
Trần Thị Thu Hà |
Pháp |
6P2, 7P1 |
7P1 |
22 |
Hà Văn Hạnh |
Thể dục |
7/3, 7/4, 7/5, 7/6,7/7 + 8/2, 8/5, 8/6, 8P2 |
|
23 |
Đỗ Thúy Hằng |
GDCD |
K7 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hải Hậu |
Toán |
7/4, 7/8, 7P2 + 9/7 |
9/7 |
25 |
Trần Minh Hiền |
Toán |
6/2, 6/5, 6P2 + 7/3 |
6/5 |
26 |
Tôn Thọ Hiệp |
Nhạc |
9 lớp 8 + 9/1, 9/3, 9/5, 9/7, 9P1, 9P2 |
|
27 |
Đặng Văn Hiếu |
Toán Pháp |
8P1, 8P2 |
|
28 |
Nguyễn Quang Hiếu |
Công nghệ |
10 lớp 7 |
7/6 |
29 |
Nguyễn Quang Hiếu |
Vi tính |
6/3, 6/7, 7/4, 7/6 |
|
30 |
Trần Đức Hiếu |
Nhạc |
10 lớp 6 |
|
31 |
Lê Thị Huệ |
Sinh |
9/3, 9/6, 9/7, 9//8, 9/9, 9P3 |
9/3 |
32 |
Đào Quang Huy |
Nhạc |
10 lớp 7 + 9/2, 9/4, 9/6, 9/8, 9/9, 9P3 |
|
33 |
Mai Xuân Huy |
Văn |
7/5, 7/6 + 8/1, 8/2 |
|
34 |
Phan Huy |
Địa_HT |
Day doi tuyen HSG |
|
35 |
Huỳnh Lê Kim Hương |
Anh |
7/6 + 8/2, 8/5 |
8/2 |
36 |
Phạm Mai Hương |
Anh |
6/3, 6/5, 6/6 + 7/4 |
6/3 |
37 |
Trần Dương Mỹ Hương |
Địa |
7/2, 7/4, 7/5, 7/6, 7/7, 7/8, 7P1, 7P2 + Khối 8 |
|
38 |
Trần Lê Phương Khanh |
Hóa |
8/2, 8/3, 8/4, 8/5, 8/7, 8P2 |
|
39 |
Vương Tạ Kim Khánh |
Anh |
7/7 + 8/3, 8/4 |
8/3 |
40 |
Đinh Thị Ngọc Lan |
Pháp |
7P2, 8P2 |
|
41 |
Phương Hoàng Linh |
Anh |
6/7 + 7/2, 7/5 |
7/2 |
42 |
Đỗ Hà Loan |
Anh |
6A1 + 9/1, 9/5, 9/7 |
6/1 |
43 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Văn |
7/7 + 9/5, 9/8 |
7/7 |
44 |
Đặng Hoàng Long |
Toán |
9/2, 9/3, 9/4, 9/8 |
|
45 |
Nguyễn Hữu Luật |
Toán Pháp |
6P1, 6P2, 6P3, 7P1, 9P1, 9P2, 9P3 |
|
46 |
Phan Văn Mãnh |
Vi tính |
6/1.6/2.6/4.6/5.6/6.6P1.6P2,7/1.7/3.7/7.7/8.7P1.7P2, 8/3.8/7.8P1.8P2 |
|
47 |
Bùi Tiến Mạnh |
Toán |
6/4, 6P1 + 7/2, 7P1 |
|
48 |
Nguyễn Thị Minh |
Pháp |
6P1, 6P3 |
6P3 |
49 |
Nguyễn Thị Tố Nga |
Văn |
8/5 + 9/6, 9/9 |
8/5 |
50 |
Hà Thị Minh Ngọc |
Mỹ thuật |
6/1, 6P3 + 11 lớp 7 |
7/4 |
51 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
Sử |
7/2, 7/4, 7/5, 7/6, 7/7, 7/8, 7P1, 7P2 + 8P1 |
|
52 |
Lê Thị Thùy Nhung |
Địa |
7/1, 7/3 + 9/2, 9/3, 9/5, 9/6, 9/7, 9/8, 9P2 |
9/6 |
53 |
Nguyễn Thị Tố Như |
Pháp |
8P1, 9P2 |
8P1 |
54 |
Huỳnh Hồng Hữu Phúc |
Sử |
7/1, 7/3 + 8/1, 8/2, 8/3, 8/4, 8/5, 8/6, 8/7, 8P2 |
|
55 |
Trần Thị Thanh Phượng |
GDCD |
8/1, 8/3, 8/4, 8/5, 8/6, 8/7, 8P1 |
|
56 |
Trần Thị Đỗ Quyên |
Anh |
7/1, 7/3 + 8/1 |
7/1 |
57 |
Võ Văn Quyến |
Toán |
6/7 + 8/1, 8/4, 8/6 |
8/4 |
58 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
Thể dục |
6/1, 6/3, 6/5, 6/7 + 7/8, 7P1, 7P2 |
|
59 |
Trần Thị Liên Thu |
Anh |
8/7 + 9/2, 9/6, 9/8 |
9/2 |
60 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
Anh |
8/6 + 9/3, 9/4, 9/9 |
9/4 |
61 |
Phan Thị Thanh Thủy |
Sinh |
7/1, 7/5, 7/7, 7P2 + 8/1, 8/3, 8P2 |
7P2 |
62 |
Đỗ Thị Thúy |
Văn |
6/5, 6P3 + 8/4, 8/7 |
|
63 |
Ng_Ngọc Xuân Thuyên |
Thể dục |
6/2, 6/6, 6P3 + 9/2, 9/4, 9/6, 9/8, 9/9 |
|
64 |
Huyền Tôn Nữ Nguyên Tịnh |
Pháp |
9P1, 9P3 |
9P1 |
65 |
Nguyễn Ngọc Cảnh Trang |
Lý |
8/1 + 9/1, 9/3, 9/5, 9/7, 9P1, 9P2 |
9P2 |
66 |
Trần Nhật Trang |
Văn |
7/3 + 9/4, 9/7, 9P2 |
|
67 |
Lê Thị Trâm |
Lý |
6/1, 6/3, 6/5, 6/6, 6P1, 6P3 + 7/1, 7/3, 7/4, 7/5, 7/6, 7/7, 7P1, 7P2 |
7/5 |
68 |
Ngô Thúy Bảo Trân |
Công nghệ |
8/1, 8/3, 8/6, 8P1 |
8/1 |
69 |
Ngô Thúy Bảo Trân |
Vi tính |
7/2, 7/5, 8/1, 8/2, 8/4, 8/5, 8/6 |
|
70 |
Phan Huy Triều |
Toán |
7/1, 7/6, 7/7 + 8P1 |
|
71 |
Võ Thị Ngọc Trinh |
Sinh |
7/2, 7/4, 7/6 + 9/2, 9/5, 9P1 |
|
72 |
Nguyễn Quang Trung |
Toán |
8/3 + 9/5, 9/6, 9P3 |
9/5 |
73 |
Hà Minh Tú |
Toán |
7/5 |
|
74 |
Nguyễn Chí Tuấn |
Công nghệ |
Khối 9 |
9P3 |
75 |
Phan Thanh Tùng |
Thể dục |
6P1, 6/4, 6P2 + 7/1, 7/2 + 9P1, 9P2, 9P3 |
|
76 |
Võ Ngọc Thanh Tuyền |
Văn |
8/3, 8P1 + 9/2, 9P3 |
|
77 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mỹ thuật |
6/2, 6/3, 6/4, 6/5, 6/6, 6/7, 6P2, 6P1 + 9 lớp 8 |
|
78 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
Toán |
8/2, 8/5, 8/7, 8P2 |
|
79 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Văn |
6/7, 6P1 + 8/6, 8P2 |
8/6 |
80 |
Trần Thị Hải Vân |
Sinh |
6/1, 6/3, 6/5 + 8/2, 8/4, 8/5, 8/6, 8/7, 8P1 |
|
81 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Anh |
6/2, 6/4 + 7/8 |
6/2 |